Pages

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề "cung hoàng đạo"

Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề "cung hoàng đạo”. 
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề "cung hoàng đạo"
12 Cung hoàng đạo


I. TỪ MỚI TIẾNG HÀN QUỐC CHỦ ĐỀ CUNG HOÀNG ĐẠO

물고기자리: cung Song Ngư 

물병자리: cung Bảo Bình 

염소자리: cung Ma Kết 

사수자리 (궁수자리): cung Nhân Mã 

정갈자리: cung Thần Nông 

천칭자리: cung Thiên Bình 

처녀자리: cung Xử Nữ 

사자자리: cung Sư Tử 

게자리: cung Cự Giải 

쌍둥이자리: cung Song Tử 

황소자리: cung Kim Ngưu 

양자리: cung Bạch Dương 

황도대: 12 cung 

점토: Đất sét 

진흙: Bùn 

지층: Địa tầng 

지질: Địa chất 

장마철: Mùa mưa 

언덕: Đồi 

행성: Hành tinh 

망원경: Kính viễn vọng 

천문학자: Nhà thiên văn học 

천문학: Thiên văn học 

태평양: Thái bình dương 

인도양: Ấn độ dương 

대양: Đại dương 

대서양: Đại tây dương 

우주: Vũ trụ 

명왕성: Sao diêm vương 

해왕성: Sao hải vương 

천왕성: Sao thiên vương 

토성: Sao thổ 

목성: Sao mộc 

화성: Sao hỏa 

지구: Trái đất(địa cầu) 

금성: Sao kim 

수성: Sao thủy 

사막: Sa mạc 

계곡(골짜기): Thung lung (vực) 

초원: Thảo nguyên 

북두칠성: Chòm sao bắc đẩu 

인공위성: Vệ tinh (vệ tinh nhân tạo) 

파도: Sóng 

해저(바다밑): Đáy biển 

산꼭대기: Đỉnh núi 

동산: Đồi 

샘: Suối 

지리: Địa lý 

섬(도): Đảo 

숲(산림지): Rừng 

바다(해): Biển 

산: Núi 

호수: Hồ 

강: Sông 

항성=태양(해): Mặt trời 

위성=달: Mặt trăng 

Unknown

Trung tâm tiếng Hàn SOFL tin vào tiềm năng của người trẻ Việt Nam trong sân chơi toàn cầu của thế kỷ 21. Đến với SOFL, các bạn được tiếp xúc với các khoá học Hàn ngữ chất lượng cao, phương pháp học khoa học và bản chất, cũng như được hỗ trợ tận tình để vượt lên niềm tin giới hạn vào bản thân và chinh phục các thử thách.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét