Bạn sắp đi du lịch hay công tác tại Hàn Quốc? Vậy thì đừng quên học những từ vựng và mẫu câu ngắn thông dụng tại Sân bay để thuận tiện trong việc xuất nhập cảnh nhé! Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ giúp bạn !
![]() |
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn tại sân bay
>> Xem thêm: 10 điều cần biết để học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả
|
1. Từ vựng
공 항 [kông-hang] sân bay
국제선 [kucch’êsơn] tuyến bay quốc tế
국내선 [kungnesơn] tuyến bay nội địa
비행기 [pihengghi] máy bay
스튜어디스 [sưthyuơđisư] tiếp viên hàng không
여 권 [yơk’uơn] hộ chiếu
비 자 [pi-cha] visa
항공권 [hanggôngk’uơn] vé máy bay
목적지 [môcch’ơcch’i] địađịa điểm đến
수속하다 [susôkhađa] làm thủ tục
탑승하다 [thaps’ưng-hađa] lên máy bay
출발하다 [chhulbalhađa] khởi hành
도착하다 [tôchhak hađa] đến
연착하다 [yơnchhakhađa] tới trễ
체류하다 [chhêryuhađa] ở lại
입국심사 [ipk’ucsimsa] kiểm tra nhập cảnh
신고하다 [sin-gôhađa] khai báo
왕복/편도표 [oangbôc/phyơnđôphyô] vé khứ hồi/vé một chiều
리무진 버스 [limu-chin pơs’ư] xe buýt sân bay
환 전 소 [hoanchơnsô] quầy đổi tiền
수 하 물 [suhamul] hành lý
좌 석 [choasơc] ghế ngồi
![]() |
Giao tiếp tiếng Hàn tại sân bay |
>> Xem thêm: Luyện thi KLPT 1
2. Một số câu giao ngắn tiếp tại sân bay
A:
목적지가 어디입니까?
[Môcch’ơcch’iga ơđiimnik’a?]
Anh/chị đi đến đâu ạ?
B:
한국의 서울입니다.
[Han-gughê Sơurimniđa.]
Tôi đến Seoul, Hàn Quốc.
A:
출발(도착) 시간은 언제입니까?
[Chhulbal(tôchhac) siganưn ơn-chêimnik’a?]
Máy bay cất cánh (hạ cánh) lúc mấy giờ?
A: 외국인 입국심사는 어디에서 합니까?
[Uêgughin ipk’ucsimsa-nưn ơđi-êsơ hamnik’a?]
B:
오후 3시입니다.
[Ôhu sêsi-imniđa.]
3 giờ chiều ạ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét