Pages

Từ vựng tiếng Hàn về gia đình - cách xưng hô bên nội, bên ngoại

Những từ vựng tiếng Hàn về gia đình là những từ vựng thông dụng và gần gũi nhất trong tiếng Hàn mà bạn bắt buộc phải học thuộc. Chính vì vậy, trong bài viết này, Hàn Ngữ SOFL sẽ giúp bạn học những từ vựng về cách xưng hô trong các gia đình Hàn Quốc.


Cách gọi trong gia đình quan hệ trực hệ - 직계가족 

Nghĩa là những thành viên cùng sống trong một gia đình, có quan hệ ruột thịt thân thiết.

증조 할아버지: Cụ ông. 

증조 할머니: Cụ bà

할아버지: Ông

할머니: Bà

친할아버지: Ông nội

친할머니: Bà nội

외할머니: Bà ngoại. “외” nghĩa là ngoài, ngoại.

외할아버지: Ông ngoại

어머니: Mẹ, má (dùng kính ngữ)

아버지: Bố, ba (kính ngữ, gọi trang trọng)

나: Tôi

오빠: Anh (em gái gọi anh trai, có thể dùng khi gọi người yêu mình)

형: Anh (em trai gọi anh trai mình)

언니: Chị (em gái gọi chị gái ruột hoặc chị hơn tuổi mình nhưng thân thiết)

누나: Chị (em trai gọi chị ruột, chị thân thiết)

매형: Anh rể (em trai gọi)

형부: Anh rể (em gái gọi)

형수: Chị dâu

동생: Em ruột

남동생: Em trai

여동생: Em gái

매부: Em rể (đối với anh vợ)

제부: Em rể (đối với chị vợ)

조카: Cháu

Tiếp theo sẽ là cách xưng hô ở phạm vi quan hệ gia đình rộng hơn một chút. 

시댁 식구 - Gia đình nhà chồng

25. 남편: Chồng

26. 시아버지: Bố chồng

27. 시어머니: Mẹ chồng

28. 시숙: Anh chị em chồng (nói chung)

29. 시아주버니 (시형): Anh chồng

30. 형님: Vợ của anh chồng

31.동서: Vợ của em hoặc anh chồng

32. 시동생: Em chồng (chung, gọi cả em trai và em gái của chồng)

33. 도련님: Gọi em trai chồng một cách tôn trọng

34. 아가씨: Gọi em gái chồng


처가 식구 - Gia đình nhà vợ

35. 아내: Vợ

36. 장인: Bố vợ

37. 장모: Mẹ vợ

38. 처형: Chị vợ

39. 처남: Anh, em vợ (con trai)

40. 처제: Em vợ (con gái)

친가 친척 (Họ hàng bên nội)

41. 형제: Anh chị em

42. 삼촌: Anh, em của bố - gọi như Việt Nam là “Chú”, (thường gọi khi chưa lập gia đình)

43. 큰아버지: Bác - anh của bố

44. 큰어머니: Bác gái (vợ của bác – 큰아버지)

45. 작은아버지: Chú, em của bố

46. 작은어머니: Thím

47. 고모: Chị, em gái của bố

48. 고모부: Chú, bác (lấy em, hoặc chị của bố)

49. 사촌: Anh chị em họ

외가 친척 (Họ hàng bên ngoại)

50. 외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ)

51. 외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌)

52. 이모: Dì hoặc bác gái (chị của mẹ)

53. 이모부: Chú (chồng của dì hoặc bác gái 이모)

54. 외(종)사촌: Con của cậu (con của 외삼촌)

55. 이종사촌: Con của dì (con của 이모)

Đây là cách xưng hô thông thường được người Hàn sử dụng. Nếu là người trong gia đình mình thì bạn có thể gọi một cách thân thuộc, gần gũi. Nhưng nếu muốn gọi những người lớn tuổi hơn mình một cách tôn kính ví dụ như “bố, mẹ chồng”, “anh trai chồng”, hay cô bác bên chồng thì hãy gắn từ “님” đằng sau để thể hiện đúng sự tôn trọng của mình dành cho họ. 

Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về gia đình do Hàn Ngữ SOFL tổng hợp và sưu tầm. Bạn hãy học thuộc chúng để trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn giao tiếp của mình phong phú hơn nhé!. Nếu muốn biết thêm những từ vựng về chủ đề gia đình nữa thì bạn hãy theo dõi tiếp những bài viết sau trên website chúng tôi.

SOFL Korean Language

Trung tâm tiếng Hàn SOFL tin vào tiềm năng của người trẻ Việt Nam trong sân chơi toàn cầu của thế kỷ 21. Đến với SOFL, các bạn được tiếp xúc với các khoá học Hàn ngữ chất lượng cao, phương pháp học khoa học và bản chất, cũng như được hỗ trợ tận tình để vượt lên niềm tin giới hạn vào bản thân và chinh phục các thử thách.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét