Chúng ta đều học tiếng hàn với nhiều mục đích, trong đó nhiều bạn có mục dích dùng để di du lịch. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch có nhiều từ với các chủ đề khác nhau do đó khi học danh sách những từ vựng này không chỉ nói về du lịch mà có thể nói về sở thích và các điểm đến...
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề : Du lịch |
Từ vựng tiếng Hàn về du lịch
가족사진: ảnh gia đình
벚꽃놀이: lễ hội hoa anh đào
결혼사진: ảnh cưới
빙벽타기: leo núi băng
공원: công viên
사진기: máyảnh
관광 단지: khu du lịch
사진기자: phóng viên ảnh
관광 코스: tua du lịch
사진술: nghệ thuật chụp ảnh
관광: thăm quan du lịch
사진예술: nghệ thuật ảnh
관광객: khách du lịch
사진작가: tác giả ảnh
관광객을 유치하다: thu hút khách du lịch
사진작품: tác phẩm ảnh
관광공원: công viên du lịch
사진첩: bộ sưu tập ảnh
관광국가: nước du lịch
사진틀: khung ảnh
관광단: đoàn du lịch
산울림: tiếng vọng trong núi
관광명소: danh lam thắng cảnh
소풍: píc ních
관광버스: xe buýt du lịch
숙박: trú ngụ , trọ
관광비: chi phí di du lịch
숙박료: tiền khách sạn
관광사업: nganhd du lịch
시내곤광: tham quan nội thành
관광시설: cơ sở vật chất du lịch
야경을 보다: ngắm cảnh ban đêm
관광안내소: điểm hướng dẫn du lịch
여객: lữ khách
관광안내원: hướng dẫn du lịch
여권: hộ chiếu
관광업: ngành du lịch
여권사진: ảnh hộ chiếu
관광열차: tàu du lịch
여행: du lịch
관광유람선: thuyền du lịch
여행 비: chi phí du lịch
관광지: địa điểm du lịch, thăm quan
여행객: khách du lịch
관광지도: bản đồ du lịch
여행계획: kế hoạch du lịch
관광호텔: khách sạn du lịch
여행 기: nhật ký du lịch
구치 터널: địa đạo củ chi
여행사: công ty du lịch
국립공원: công viên quốc gia
여행자보험: bảo hiểm người đi du lịch
국토순례: chuyến đi xuyên đất nước
여행자수표: séc cho người đi du lịch
기차여행: du lịch tàu hỏa
역광: ánh sáng ngược
꽃꽂이: cám hóa
연극: kịch
나들이: khách du lịch,
예술사진: ảnh nghệ thuật
낚다: câu (cá)
왕궁: cung vua
낚시꾼: người đi câu cá
유람하다: du lãm
낚시바늘: lưỡi câu
인물사진: ảnh nhân vật
낚시질: trò câu cá, bãi câu
인화지: giấy phóng ảnh
낚시터: nơi câu , bãi câu
인화하다: phóng ảnh
낚시하다: câu cá
입질하다: cán câu , cắn mồi
낚싯대: cần câu cá
작품사진: ảnh tác phẩm
낚싯줄: dây câu
장기: cờ tướng
노자: lộ phí
장기판: bàn cờ tướng
단체사진: ảnh tập thể
전쟁박물관: viện bảo tàng chiếu tranh
도보여행: du lịch đường bộ
즉석사진: ảnh ấy ngay
독립궁: dinh độc lập
찍다: chụp ảnh
독사진: ảnh chụp một mình
증명사진: ảnh chứng minh
독서: đọc sách
촬영하다: quay phim , chụp ảnh
돌 사진: ảnh thôi nôi
취미생활: sở thích sinh hoạt
동물원: sở thú
칼라사진: ảnh màu
동호회: hội hè
필름: phim
등산가: người leo núi
해수욕장: bãi tắm biển
등산객: khách leo núi
해외관광: du lịch nước ngoài
등산모: mũ leo núi
해외여행: du lịch nước ngoài
등산복: áo quần leo núi
확대사진: ảnh phóng to
등산양말: vớ leo núi , tất leo núi
휴양지: nơi nghỉ dưỡng
등산장비: thiết bị leo núi
흑백사진: ảnh đen trắng
등산하다: leo núi
취미: sở thích
등산화: giày leo núi
여가: lúc nhàn rỗi
등정: leo đến đỉnh núi
주말: cuối tuần
떡밥: mồi câu
등산: leo núi
메아리: tiếng vọng
운동하다: chơi thể thao
무전여행: đi du lịch ko mất tiền
축구: bóng đá
문화관광부: bộ văn hóa – du lịch
농구: bóng rổ
물고기: cá
야구: bóng chày
미끼: mồi câu
야외: đi dã ngoại
민물낚시: câu cá nước ngọt
독서: đọc sách
바다: biển
영화를 보다: xem phim
바다낚시: câu cá biển
놀어가다: đi chơi
바둑: cờ vây
구경하다: đi ngắm cảnh
바둑알: con cờ vây
쇼핑하다: đi mua sắm
바둑판: bàn cờ vây
요리하다: nấu ăn
밤낚시: câu đêm
노래하다: hát
배낭여행: đi du lịch ba lô
음악: âm nhạc
백일사진: ảnh chụp được 100 ngày
영화: Điệnảnh
고전음악: Nhạc cổ điển
Du lịch Hàn Quốc |
>>Có thể bạn quan tâm : Bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ và cách đọc
Những câu giao tiếp cơ bản khi đi du lịch Hàn Quốc
1.언제 관광을 하 시겠습니까?
Khi nào ông định đi du lịch ?
2. 나는 다음 주일에 여행을 하려고하니다
Tôi định đi du lịch vào tuần sau
3 . 어디로 가십니까?
Ông định đi đâu ?
4 . 경주에 있는 보국사에 갈려고 합니다
Tôi định đi chùa bulkusa ở kyongju
5 . 저도 함께 가드릴까요?
Tôi đi cùng có được không ?
6 . 이것이 서울 경주간의 기차와 고속버스의 완전한 시간표입니다
Đây là vé tầu hỏa và xe bus đi seoul –kyongju.
7 . 혼자 가십니까
Ông đi một mình à
8 . 이닙니다. 한국 친구와 함께 갑니다
Không , tôi đi cùng bạn Hàn Quốc
9 . 기자로 여행 하십니까?
Ông sẽ đi du lịch bằng tàu hỏa à?
10 . 아닙니다.고속버스로 갑니다
Không . tôi đi bằng xe bus tốc hành
11 . 비행기로 가려고 합니다
Tôi định đi bằng máy bay
12 . 제주도를 여행 하려고 합니다
Tôi định đi du lịch ở đảo Jeju
13 . 배로 여행 하려고 하니다
Tôi định đi du lịch bằng tàu
14 . 한라산을 꼬 보십시오
Nhất định ông phải xem núi halla nhé
15 . 몇 시에 비행기가 떠납니까?
Mấy giờ thì máy bay cất cánh ?
16 . 비행기는 도시 반에 떠날 것입니다
2 giờ rưỡi máy bay sẽ cất cánh
17 . 표를 보여 주십시요
Hãy cho tôi xem vè
18 . 우리는 약 일주일간 제주도에 머무르려고 힙니다
Chúng tôi định ở Jẹu khoảng một tuần
19 . 부산에서 제주도까지 배로 약 여덟 시간이 걸립니다
Từ busan đi Jeju bằng tầu mất khoảng 8 tiếng
20. 기자는 언제 보산으로 떠납니까?
Khi nào thì xe lửa khởi hành đi Busan ?
21. 부산행 일등 차표 두장 만 주십시오
Bán cho tôi 2 vé loại nhất đi Busan
22 . 이 기치는 침대차가 있습니까?
Xe lửa này có khoang giường nằm không ?
23 . 이것이 부산행 기차입니까?
Đây là xe lửa đi Busan ?
24 . 자 타십시오 ,기차는 몇 분 내에 떠납니다
Xin mời ông lên tàu .Tầu Hỏa sẽ rời bến trong mấy phút nữa
25 . 전주로 가는 고속버스 정거장은 어디입니까?
Chỗ để xe đi Jeonju là ở đâu ?
26 . 신반포 근처입니다
Nó ở gần Sibalpo
27 . 해인사로 가는 약도를 그려 주 시겠습니까?
Vẽ cho tôi đường đến Heisxa được không ?
28 . 유명한 불국사는 어디 있습니까?
Ngôi chùa nổi tiếng nằm ở đâu ?
29 . 나는 당신을 정거장에서 배웅하겠습니다
Tôi sẽ đưa ông ra tận bến xe
30 . 감사합니다.그곳에서 만납시다 !
Xin cảm ơn . chúng ta gặp nhau ở chỗ đó nhé!
31. 창가 침대 아디 있지요?
Vường nằm cạnh cửa sổ ở đâu?
32 . 식당자는 어디있지요?
Khu ăn uống ở đâu ?
33 . 다음 역은 어디입니까?
Ga sau là ở đâu ?
34 . 자,오 분 간 휴식입니다
Nào, chúng ta nghỉ 5 phút
35 . 이 강의 이름은 무엇입니까?
Con sông này tên là gì ?
36 . 우리는 몇 시간 전에 대전을 지나 대구에 가까이 가고있습니다
Mấy tiếng trước chúng ta đã đi qua Deajeon và gần đến Deagu rồi
37 . 화물차에 제 트렁크가 있습니다
Có cái thùng xe ở xe tải chở hàng
38 . 내일 준비를 합시다!
Ngày mai chúng ta chuẩn bị nhé!
39 . 안내소는 어디 있습니까?
Khu hướng dẫn ở đâu?
40 . 참 아름답습니다. 이 마을의 이름은무엇입니까?
Ôi, đẹp quá , làng này tên gì vậy?
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét